Trang chủ3548 • TYO
add
Baroque Japan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
722,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
726,00 ¥ - 745,00 ¥
Phạm vi một năm
611,00 ¥ - 813,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,32 T JPY
Số lượng trung bình
113,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,51 T | -3,37% |
Chi phí hoạt động | 8,44 T | 0,15% |
Thu nhập ròng | -2,11 T | -768,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,61 | -801,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,25 Tr | -69,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,30 T | -7,19% |
Tổng tài sản | 34,05 T | -8,61% |
Tổng nợ | 15,26 T | 1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,11 T | -768,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.424