Trang chủ354320 • KOSDAQ
add
Almac Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.000,00 ₩ - 20.550,00 ₩
Phạm vi một năm
18.900,00 ₩ - 34.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,70 T KRW
Số lượng trung bình
12,88 N
Tỷ số P/E
113,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,55 T | 6,71% |
Chi phí hoạt động | 4,04 T | -41,93% |
Thu nhập ròng | 1,22 T | 152,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | 149,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,31 T | 1.185,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,20 T | 19,28% |
Tổng tài sản | 343,22 T | 2,77% |
Tổng nợ | 176,68 T | -3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 T | 152,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,49 T | 455,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,84 T | -60,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,46 T | -48,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,57 T | -9,74% |
Dòng tiền tự do | 9,65 T | 597,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
149