Trang chủ3542 • TYO
add
Vega Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
641,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
621,00 ¥ - 640,00 ¥
Phạm vi một năm
497,00 ¥ - 1.312,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,63 T JPY
Số lượng trung bình
21,32 N
Tỷ số P/E
11,49
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,14 T | 21,93% |
Chi phí hoạt động | 3,97 T | 13,30% |
Thu nhập ròng | 486,00 Tr | 257,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | 193,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 874,00 Tr | -30,96% |
Tổng tài sản | 3,90 T | 8,80% |
Tổng nợ | 1,75 T | -8,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 486,00 Tr | 257,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 2004
Trang web
Nhân viên
221