Trang chủ354200 • KOSDAQ
add
NGeneBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.725,00 ₩
Phạm vi một năm
1.330,00 ₩ - 2.735,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,19 T KRW
Số lượng trung bình
71,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,43 T | 162,06% |
Chi phí hoạt động | 2,68 T | -32,06% |
Thu nhập ròng | -1,90 T | 54,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,92 | 82,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 T | 37,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 T | 7,38% |
Tổng tài sản | 43,94 T | 30,33% |
Tổng nợ | 28,13 T | 16,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 T | 54,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 T | 54,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,05 T | -264,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -484,43 Tr | -112,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,01 T | -2.546,29% |
Dòng tiền tự do | -13,44 T | -1.174,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
58