Trang chủ3539 • TYO
add
JM Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.437,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.462,00 ¥ - 2.519,00 ¥
Phạm vi một năm
2.103,00 ¥ - 3.385,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
64,06 T JPY
Số lượng trung bình
42,94 N
Tỷ số P/E
11,87
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,77 T | 7,02% |
Chi phí hoạt động | 10,79 T | 8,07% |
Thu nhập ròng | 2,14 T | 18,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | 10,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,77 T | -0,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,40 T | -19,61% |
Tổng tài sản | 69,03 T | 2,25% |
Tổng nợ | 26,73 T | 3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 T | 18,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.444