Trang chủ3539 • TYO
add
JM Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.480,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.418,00 ¥ - 2.499,00 ¥
Phạm vi một năm
2.177,00 ¥ - 3.385,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,30 T JPY
Số lượng trung bình
47,50 N
Tỷ số P/E
12,48
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,07 T | 6,43% |
Chi phí hoạt động | 10,45 T | 7,38% |
Thu nhập ròng | 687,00 Tr | -27,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | -31,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 T | -5,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,96 T | -18,60% |
Tổng tài sản | 65,75 T | 1,09% |
Tổng nợ | 25,56 T | 1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 687,00 Tr | -27,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.444