Trang chủ3538 • TYO
add
Willplus Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
972,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
962,00 ¥ - 973,00 ¥
Phạm vi một năm
826,00 ¥ - 1.277,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,12 T JPY
Số lượng trung bình
30,16 N
Tỷ số P/E
6,71
Tỷ lệ cổ tức
4,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,04 T | 82,80% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | 34,39% |
Thu nhập ròng | 400,00 Tr | 65,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | -9,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 890,00 Tr | 19,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,99 T | 50,34% |
Tổng tài sản | 34,90 T | 43,76% |
Tổng nợ | 23,34 T | 63,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,00 Tr | 65,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2007
Trang web
Nhân viên
660