Trang chủ353810 • KOSDAQ
add
Easy Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.380,00 ₩ - 6.530,00 ₩
Phạm vi một năm
3.590,00 ₩ - 6.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
211,39 T KRW
Số lượng trung bình
345,48 N
Tỷ số P/E
9,62
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 116,90 T | 9,84% |
Chi phí hoạt động | 18,73 T | -7,36% |
Thu nhập ròng | 8,31 T | 33,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,11 | 21,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,28 T | 29,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,36 T | -14,85% |
Tổng tài sản | 325,64 T | 2,66% |
Tổng nợ | 225,48 T | -8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,31 T | 33,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,11 T | 147,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,48 T | -76,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 T | 110,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,96 T | 198,80% |
Dòng tiền tự do | 4,49 T | 152,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
132