Trang chủ353590 • KOSDAQ
add
Auto& Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.150,00 ₩ - 3.265,00 ₩
Phạm vi một năm
2.745,00 ₩ - 5.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,27 T KRW
Số lượng trung bình
498,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,66 T | 6,74% |
Chi phí hoạt động | 5,99 T | -6,16% |
Thu nhập ròng | -1,49 T | -440,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,19 | -406,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,94 Tr | -76,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,54 T | -30,95% |
Tổng tài sản | 53,54 T | -7,86% |
Tổng nợ | 31,98 T | 4,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 T | -440,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 T | 112,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -219,04 Tr | 95,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,64 T | -2.768,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,51 T | -40,76% |
Dòng tiền tự do | -1,41 T | -2.994,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
204