Trang chủ353590 • KOSDAQ
add
Auto& Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.835,00 ₩ - 2.950,00 ₩
Phạm vi một năm
2.805,00 ₩ - 5.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,66 T KRW
Số lượng trung bình
14,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,58 T | 9,30% |
Chi phí hoạt động | 6,52 T | -4,43% |
Thu nhập ròng | 220,65 Tr | 118,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | 117,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 183,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,05 T | -3,21% |
Tổng tài sản | 63,46 T | 3,69% |
Tổng nợ | 40,46 T | 20,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 220,65 Tr | 118,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,56 T | -256,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,79 T | 54,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,05 Tr | 98,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,17 T | 32,35% |
Dòng tiền tự do | -3,40 T | -875,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
203