Trang chủ3533 • TPE
add
Lotes Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.600,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
1.575,00 NT$ - 1.635,00 NT$
Phạm vi một năm
1.040,00 NT$ - 2.015,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
177,80 T TWD
Số lượng trung bình
960,50 N
Tỷ số P/E
22,26
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,34 T | 13,05% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | 28,08% |
Thu nhập ròng | 749,04 Tr | -66,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | -70,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,68 | -66,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,14 T | 2,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,88 T | -5,88% |
Tổng tài sản | 47,71 T | 6,29% |
Tổng nợ | 14,79 T | 18,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 749,04 Tr | -66,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,29 T | -23,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 T | -54,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,23 T | -7.276,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,03 T | -239,88% |
Dòng tiền tự do | 7,07 T | 53,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
6.316