Trang chủ3530 • TPE
add
Silicon Optronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
60,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
58,60 NT$ - 61,80 NT$
Phạm vi một năm
50,60 NT$ - 110,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,56 T TWD
Số lượng trung bình
77,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,52 Tr | -0,08% |
Chi phí hoạt động | 89,76 Tr | 11,10% |
Thu nhập ròng | 12,05 Tr | 187,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | 187,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,88 Tr | 123,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 867,24 Tr | -15,35% |
Tổng tài sản | 2,59 T | -13,30% |
Tổng nợ | 260,78 Tr | -56,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,05 Tr | 187,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,91 Tr | -46,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,77 Tr | -656,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,08 Tr | 98,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,94 Tr | 574,80% |
Dòng tiền tự do | 43,85 Tr | -64,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
36