Trang chủ352940 • KOSDAQ
add
Enbio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.295,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.255,00 ₩ - 2.295,00 ₩
Phạm vi một năm
1.965,00 ₩ - 2.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,89 T KRW
Số lượng trung bình
11,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,94 T | -34,84% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | -15,26% |
Thu nhập ròng | -1,11 T | -80,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,15 | -176,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -896,96 Tr | -888,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 T | -10,74% |
Tổng tài sản | 66,41 T | -3,84% |
Tổng nợ | 23,55 T | -8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 T | -80,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,98 T | 27,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 T | -394,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -531,92 Tr | 27,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 390,38 Tr | -35,34% |
Dòng tiền tự do | 267,04 Tr | -26,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
131