Trang chủ352940 • KOSDAQ
add
Enbio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.115,00 ₩ - 2.255,00 ₩
Phạm vi một năm
1.965,00 ₩ - 2.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,85 T KRW
Số lượng trung bình
11,31 N
Tỷ số P/E
126,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,53 T | -3,53% |
Chi phí hoạt động | 2,80 T | 15,50% |
Thu nhập ròng | 182,09 Tr | -51,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | -49,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,01 Tr | -81,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | -6,27% |
Tổng tài sản | 69,90 T | -4,58% |
Tổng nợ | 25,93 T | -11,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,09 Tr | -51,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,33 T | 169,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,41 Tr | -103,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,09 T | -210,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,32 Tr | 4.243,41% |
Dòng tiền tự do | 2,80 T | -49,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
133