Trang chủ352910 • KOSDAQ
add
Obigo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.190,00 ₩ - 4.285,00 ₩
Phạm vi một năm
4.120,00 ₩ - 6.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,95 T KRW
Số lượng trung bình
9,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,24 T | 134,17% |
Chi phí hoạt động | 7,94 T | 64,10% |
Thu nhập ròng | -1,11 T | -18,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,46 | 49,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -909,95 Tr | 7,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,42 T | -23,37% |
Tổng tài sản | 50,91 T | 23,75% |
Tổng nợ | 14,67 T | 155,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 T | -18,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 T | -176,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,84 T | 992,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -742,46 Tr | -2.718,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,57 T | 79,44% |
Dòng tiền tự do | -1,33 T | -226,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web