Trang chủ3528 • TPE
add
Answer Technology Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
72,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
71,80 NT$ - 73,90 NT$
Phạm vi một năm
49,60 NT$ - 99,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T TWD
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
179,59
Tỷ lệ cổ tức
4,18%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | 41,94% |
Chi phí hoạt động | 45,71 Tr | -61,43% |
Thu nhập ròng | -221,98 Tr | -308,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,69 | -247,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,47 Tr | -18,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,75 Tr | -83,78% |
Tổng tài sản | 4,85 T | -33,06% |
Tổng nợ | 3,18 T | -40,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -221,98 Tr | -308,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 T | -704,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,09 Tr | 13,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,47 T | -428,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,60 T | -497,93% |
Dòng tiền tự do | -835,61 Tr | -630,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
157