Trang chủ352770 • KOSDAQ
add
Celestra Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.250,00 ₩
Phạm vi một năm
350,00 ₩ - 13.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
13,61 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | -7,48% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | -65,67% |
Thu nhập ròng | -2,49 T | 63,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -232,07 | 60,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -833,16 Tr | 84,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 692,70 Tr | -78,34% |
Tổng tài sản | 22,55 T | -76,06% |
Tổng nợ | 29,47 T | -48,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,49 T | 63,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 324,48 Tr | 105,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 780,07 Tr | 105,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 T | -115,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,47 Tr | 98,80% |
Dòng tiền tự do | 322,20 Tr | 113,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
48