Trang chủ352700 • KOSDAQ
add
CNTus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.455,00 ₩ - 2.515,00 ₩
Phạm vi một năm
2.110,00 ₩ - 3.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,95 T KRW
Số lượng trung bình
104,54 N
Tỷ số P/E
27,41
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,19 T | -22,29% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | 16,34% |
Thu nhập ròng | -763,69 Tr | -235,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,79 | -274,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -758,15 Tr | -155,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,94 T | 4,29% |
Tổng tài sản | 168,72 T | -0,84% |
Tổng nợ | 6,82 T | -14,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -763,69 Tr | -235,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,08 T | -484,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 T | 58,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,84 Tr | -171,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 T | 9,47% |
Dòng tiền tự do | -1,06 T | 69,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
145