Trang chủ3524 • TYO
add
Nitto Seimo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.553,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.554,00 ¥ - 1.570,00 ¥
Phạm vi một năm
1.363,00 ¥ - 1.721,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T JPY
Số lượng trung bình
8,50 N
Tỷ số P/E
8,62
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,04 T | 9,65% |
Chi phí hoạt động | 840,00 Tr | 5,00% |
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | -51,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | -55,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 372,75 Tr | 8,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | 3,34% |
Tổng tài sản | 31,10 T | 1,68% |
Tổng nợ | 23,84 T | 1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | -51,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1910
Trang web
Nhân viên
942