Trang chủ3524 • TYO
add
Nitto Seimo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.475,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.472,00 ¥ - 1.495,00 ¥
Phạm vi một năm
1.300,00 ¥ - 1.795,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T JPY
Số lượng trung bình
26,89 N
Tỷ số P/E
5,55
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,30 T | 5,55% |
Chi phí hoạt động | 793,00 Tr | -0,75% |
Thu nhập ròng | -40,00 Tr | 68,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,93 | 69,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,25 Tr | 93,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -78,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -4,24% |
Tổng tài sản | 30,19 T | 0,82% |
Tổng nợ | 23,02 T | -1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,00 Tr | 68,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1910
Trang web
Nhân viên
914