Trang chủ352480 • KOSDAQ
add
C&C International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
39.400,00 ₩ - 41.350,00 ₩
Phạm vi một năm
27.100,00 ₩ - 82.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
401,56 T KRW
Số lượng trung bình
45,01 N
Tỷ số P/E
46,60
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,90 T | -8,02% |
Chi phí hoạt động | 4,80 T | 14,40% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | -93,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | -92,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,99 T | -22,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,85 T | -17,72% |
Tổng tài sản | 300,01 T | -0,87% |
Tổng nợ | 99,37 T | -1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | -93,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,54 T | 39,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 T | 79,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,50 T | -364,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,91 T | -185,29% |
Dòng tiền tự do | -4,19 T | 51,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
603