Trang chủ352480 • KOSDAQ
add
C&C International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
34.450,00 ₩ - 36.050,00 ₩
Phạm vi một năm
27.100,00 ₩ - 141.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
350,49 T KRW
Số lượng trung bình
178,80 N
Tỷ số P/E
20,02
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,98 T | -8,55% |
Chi phí hoạt động | 4,45 T | 17,30% |
Thu nhập ròng | 4,06 T | -64,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,15 | -60,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,78 T | -36,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,43 T | -15,73% |
Tổng tài sản | 308,58 T | 12,87% |
Tổng nợ | 108,68 T | 21,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,06 T | -64,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,76 Tr | -100,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,70 T | 3,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -701,30 Tr | -14,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,99 T | -240,83% |
Dòng tiền tự do | 614,09 Tr | -78,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
575