Trang chủ352090 • KOSDAQ
add
StormTec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.645,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.635,00 ₩ - 3.650,00 ₩
Phạm vi một năm
2.880,00 ₩ - 4.615,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
97,68 T KRW
Số lượng trung bình
49,40 N
Tỷ số P/E
7,62
Tỷ lệ cổ tức
6,87%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,24 T | 20,01% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | 91,74% |
Thu nhập ròng | 3,20 T | -18,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,81 | -32,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,96 T | 4,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,92 T | — |
Tổng tài sản | 129,86 T | — |
Tổng nợ | 38,86 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 T | -18,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,85 T | 50,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,09 T | 1.653,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,75 T | 193,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,68 T | 1.099,23% |
Dòng tiền tự do | -14,33 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
189