Trang chủ352090 • KOSDAQ
add
StormTec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.705,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.705,00 ₩ - 3.765,00 ₩
Phạm vi một năm
2.880,00 ₩ - 4.615,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
100,77 T KRW
Số lượng trung bình
37,01 N
Tỷ số P/E
8,82
Tỷ lệ cổ tức
6,67%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,99 T | 8,99% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 29,78% |
Thu nhập ròng | 2,92 T | -40,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,40 | -45,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,60 T | 10,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,58 T | 0,61% |
Tổng tài sản | 131,03 T | 8,71% |
Tổng nợ | 39,67 T | 14,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,92 T | -40,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,65 T | -8,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,33 T | -628,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,22 T | 17,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,89 T | -478,42% |
Dòng tiền tự do | 3,04 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
189