Trang chủ351870 • KOSDAQ
add
Chai Communication Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.880,00 ₩ - 6.050,00 ₩
Phạm vi một năm
5.620,00 ₩ - 14.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,41 T KRW
Số lượng trung bình
17,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,46 T | -23,05% |
Chi phí hoạt động | 11,12 T | -16,32% |
Thu nhập ròng | -9,74 Tr | -100,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,09 | -100,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | -52,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 140,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,01 T | — |
Tổng tài sản | 152,64 T | — |
Tổng nợ | 97,26 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,74 Tr | -100,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -948,94 Tr | -123,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,98 T | 4.804,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -412,95 Tr | 4,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,61 T | -27,91% |
Dòng tiền tự do | -3,60 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
253