Trang chủ351330 • KOSDAQ
add
Isaac Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.360,00 ₩ - 8.660,00 ₩
Phạm vi một năm
5.420,00 ₩ - 12.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,87 T KRW
Số lượng trung bình
225,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,23 T | 7,75% |
Chi phí hoạt động | 2,40 T | -1,06% |
Thu nhập ròng | -84,92 Tr | 75,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,42 | 76,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 510,91 Tr | 173,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,12 T | 154,74% |
Tổng tài sản | 78,15 T | 21,58% |
Tổng nợ | 39,18 T | 105,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,92 Tr | 75,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 T | 236,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 T | -53,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,20 T | 1.251,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,10 T | 1.198,76% |
Dòng tiền tự do | 2,18 T | 311,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
155