Trang chủ351330 • KOSDAQ
add
Isaac Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.590,00 ₩ - 7.880,00 ₩
Phạm vi một năm
5.420,00 ₩ - 16.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,99 T KRW
Số lượng trung bình
285,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,47 T | 15,43% |
Chi phí hoạt động | 3,09 T | 55,24% |
Thu nhập ròng | -3,17 T | -209,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,51 | -167,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,09 T | -158,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,86 T | 59,08% |
Tổng tài sản | 65,53 T | -0,46% |
Tổng nợ | 27,75 T | 48,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,17 T | -209,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 T | -109,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,95 T | 389,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,95 T | 252,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,74 T | 143,00% |
Dòng tiền tự do | 273,69 Tr | -97,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
155