Trang chủ351330 • KOSDAQ
add
Isaac Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.510,00 ₩ - 8.960,00 ₩
Phạm vi một năm
5.420,00 ₩ - 12.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,87 T KRW
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,02 T | 59,81% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | 10,18% |
Thu nhập ròng | -2,41 T | -73,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,69 | -8,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 T | 3,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,02 T | 30,26% |
Tổng tài sản | 67,75 T | 3,20% |
Tổng nợ | 32,62 T | 60,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,41 T | -73,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -257,89 Tr | 93,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,89 T | -16.599,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -562,76 Tr | -159,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,84 T | -151,57% |
Dòng tiền tự do | -7,04 T | -167,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
160