Trang chủ351320 • KOSDAQ
add
Nexa Dynamics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.341,00 ₩ - 1.410,00 ₩
Phạm vi một năm
1.262,00 ₩ - 3.185,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,97 T KRW
Số lượng trung bình
110,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 92,18% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | 87,65% |
Thu nhập ròng | -3,21 T | -64,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -268,34 | 14,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,42 T | -66,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | -56,40% |
Tổng tài sản | 56,47 T | 41,68% |
Tổng nợ | 36,19 T | 55,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,21 T | -64,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -912,70 Tr | -242,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -562,28 Tr | -253,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,31 T | -6.766,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,79 T | -598,39% |
Dòng tiền tự do | -2,38 T | -191,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
43