Trang chủ3501 • TPE
add
Well Shin Technology Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
57,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
56,50 NT$ - 57,50 NT$
Phạm vi một năm
48,85 NT$ - 81,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,68 T TWD
Số lượng trung bình
398,14 N
Tỷ số P/E
9,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 5,85% |
Chi phí hoạt động | 196,25 Tr | 16,22% |
Thu nhập ròng | 234,54 Tr | 123,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,99 | 111,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,58 Tr | -22,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | -8,72% |
Tổng tài sản | 9,18 T | 11,27% |
Tổng nợ | 2,08 T | 21,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 234,54 Tr | 123,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,59 Tr | -76,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,32 Tr | 138,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,19 Tr | -387,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,59 Tr | -5,16% |
Dòng tiền tự do | 62,15 Tr | -84,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
4.790