Trang chủ3498 • TYO
add
Kasumigaseki Capital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.550,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12.470,00 ¥ - 12.750,00 ¥
Phạm vi một năm
7.950,00 ¥ - 19.820,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
123,83 T JPY
Số lượng trung bình
530,87 N
Tỷ số P/E
20,18
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,49 T | 111,92% |
Chi phí hoạt động | 4,20 T | 78,90% |
Thu nhập ròng | 451,00 Tr | -57,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | -80,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 T | 41,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,40 T | 232,44% |
Tổng tài sản | 103,27 T | 85,01% |
Tổng nợ | 74,44 T | 129,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 451,00 Tr | -57,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
436