Trang chủ3494 • TYO
add
Mullion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
326,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
325,00 ¥ - 330,00 ¥
Phạm vi một năm
221,00 ¥ - 628,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T JPY
Số lượng trung bình
13,68 N
Tỷ số P/E
7,87
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,00 Tr | -7,36% |
Chi phí hoạt động | 124,00 Tr | 0,81% |
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | -40,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,41 | -35,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,25 Tr | -12,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | -5,13% |
Tổng tài sản | 18,78 T | 0,41% |
Tổng nợ | 14,46 T | -1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | -40,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1986
Trang web
Nhân viên
20