Trang chủ3491 • TYO
add
GA Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.342,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.351,00 ¥ - 1.423,00 ¥
Phạm vi một năm
818,00 ¥ - 1.736,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,62 T JPY
Số lượng trung bình
417,83 N
Tỷ số P/E
23,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,32 T | 40,72% |
Chi phí hoạt động | 7,39 T | 39,31% |
Thu nhập ròng | 462,00 Tr | 450,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,96 | 300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 T | 54,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,50 T | 67,19% |
Tổng tài sản | 86,28 T | 30,91% |
Tổng nợ | 62,50 T | 38,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 462,00 Tr | 450,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 T | 302,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 T | 69,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,86 T | 215,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,17 T | 284,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2013
Trang web
Nhân viên
1.487