Trang chủ3489 • TYO
add
FaithNetwork Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.736,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.716,00 ¥ - 1.739,00 ¥
Phạm vi một năm
1.233,00 ¥ - 2.005,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,31 T JPY
Số lượng trung bình
29,96 N
Tỷ số P/E
12,42
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,14 T | — |
Chi phí hoạt động | 677,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 343,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,58 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 684,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | — |
Tổng tài sản | 30,08 T | — |
Tổng nợ | 23,12 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 343,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
234