Trang chủ348370 • KOSDAQ
add
Enchem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
66.000,00 ₩ - 70.000,00 ₩
Phạm vi một năm
57.000,00 ₩ - 298.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 NT KRW
Số lượng trung bình
235,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,22 T | -12,68% |
Chi phí hoạt động | 22,10 T | 22,59% |
Thu nhập ròng | 58,22 T | 119,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 85,34 | 122,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,31 T | -66,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,80 T | -21,74% |
Tổng tài sản | 1,03 NT | -9,29% |
Tổng nợ | 495,72 T | -47,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 535,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,22 T | 119,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,13 T | -132,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,39 T | 23,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,66 T | -111,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,17 T | -312,45% |
Dòng tiền tự do | -137,57 T | -145,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4.444