Trang chủ348370 • KOSDAQ
add
Enchem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
72.400,00 ₩ - 74.800,00 ₩
Phạm vi một năm
53.100,00 ₩ - 179.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 NT KRW
Số lượng trung bình
313,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,25 T | -11,01% |
Chi phí hoạt động | 13,81 T | -33,93% |
Thu nhập ròng | -35,93 T | 34,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,81 | 26,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,61 T | -12.431,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,00 T | -29,81% |
Tổng tài sản | 1,06 NT | -6,23% |
Tổng nợ | 541,01 T | -0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 522,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,93 T | 34,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,48 T | 176,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,59 T | 51,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,44 T | -106,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,91 T | -438,70% |
Dòng tiền tự do | 45,15 T | 117,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
411