Trang chủ348350 • KOSDAQ
add
Withtech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.900,00 ₩ - 9.220,00 ₩
Phạm vi một năm
6.200,00 ₩ - 14.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,74 T KRW
Số lượng trung bình
97,38 N
Tỷ số P/E
72,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,71 T | 34,58% |
Chi phí hoạt động | 3,63 T | -0,23% |
Thu nhập ròng | -853,48 Tr | -159,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,97 | -144,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 412,45 Tr | 173,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,41 T | -5,37% |
Tổng tài sản | 139,35 T | 0,03% |
Tổng nợ | 21,51 T | 6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -853,48 Tr | -159,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,10 T | -752,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 249,22 Tr | 110,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -281,13 Tr | -218,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,80 T | -321,36% |
Dòng tiền tự do | -5,09 T | -1.004,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
229