Trang chủ348350 • KOSDAQ
add
Withtech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.520,00 ₩ - 8.700,00 ₩
Phạm vi một năm
6.310,00 ₩ - 14.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,99 T KRW
Số lượng trung bình
79,27 N
Tỷ số P/E
14,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,79 T | 46,78% |
Chi phí hoạt động | 3,43 T | -0,47% |
Thu nhập ròng | 3,76 T | 536,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,81 | 397,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 T | 407,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,45 T | 5,12% |
Tổng tài sản | 144,81 T | 5,50% |
Tổng nợ | 23,14 T | 7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,76 T | 536,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,15 T | 457,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,48 Tr | -3.945,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -232,34 Tr | 93,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,98 T | 188,97% |
Dòng tiền tự do | 2,34 T | 24.575,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
229