Trang chủ3482 • TYO
add
Loadstar Capital KK
Giá đóng cửa hôm trước
2.434,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.338,00 ¥ - 2.395,00 ¥
Phạm vi một năm
1.895,00 ¥ - 3.660,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,84 T JPY
Số lượng trung bình
126,18 N
Tỷ số P/E
6,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,12 T | 107,21% |
Chi phí hoạt động | 544,00 Tr | 23,92% |
Thu nhập ròng | 1,11 T | 84,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,99 | -11,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 T | 60,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,65 T | 6,09% |
Tổng tài sản | 107,40 T | 42,31% |
Tổng nợ | 81,76 T | 45,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 T | 84,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
61