Trang chủ348210 • KOSDAQ
add
Nextin Inc
Giá đóng cửa hôm trước
52.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
52.500,00 ₩ - 54.400,00 ₩
Phạm vi một năm
40.350,00 ₩ - 77.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
554,23 T KRW
Số lượng trung bình
44,72 N
Tỷ số P/E
20,88
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,08 T | -50,03% |
Chi phí hoạt động | 7,29 T | 10,39% |
Thu nhập ròng | 2,87 T | -80,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,82 | -60,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 279,00 | -80,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,85 T | -64,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,38 T | 23,74% |
Tổng tài sản | 193,37 T | 13,49% |
Tổng nợ | 37,01 T | 10,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,87 T | -80,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,15 T | -1.423,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,13 T | -121,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -262,69 Tr | -102,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,46 T | -222,36% |
Dòng tiền tự do | -891,30 Tr | -149,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
132