Trang chủ348210 • KOSDAQ
add
Nextin Inc
Giá đóng cửa hôm trước
70.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
69.400,00 ₩ - 71.700,00 ₩
Phạm vi một năm
40.750,00 ₩ - 71.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
748,06 T KRW
Số lượng trung bình
129,51 N
Tỷ số P/E
58,02
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,74 T | -69,06% |
Chi phí hoạt động | 8,48 T | -8,94% |
Thu nhập ròng | -2,23 T | -124,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,77 | -177,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -232,00 | -126,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,44 T | -115,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,09 T | -33,96% |
Tổng tài sản | 204,27 T | 14,32% |
Tổng nợ | 53,16 T | 72,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 T | -124,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,07 T | -73,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,63 T | -390,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,98 T | 1.044,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,12 T | -127,53% |
Dòng tiền tự do | -10,72 T | -224,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
132