Trang chủ3481 • TPE
add
Innolux Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,55 NT$ - 13,90 NT$
Phạm vi một năm
11,65 NT$ - 18,86 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
108,25 T TWD
Số lượng trung bình
79,83 Tr
Tỷ số P/E
17,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,68 T | 0,52% |
Chi phí hoạt động | 5,64 T | 12,92% |
Thu nhập ròng | 9,03 T | 378,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,81 | 377,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 | 376,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,34 T | -23,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,81 T | 3,49% |
Tổng tài sản | 358,09 T | 0,16% |
Tổng nợ | 124,55 T | -3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,03 T | 378,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Innolux Corporation is a company producing TFT LCD panels, established in 2003 and located in Taiwan. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
44.813