Trang chủ348150 • KOSDAQ
add
KoBioLabs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.280,00 ₩ - 5.490,00 ₩
Phạm vi một năm
3.730,00 ₩ - 8.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,92 T KRW
Số lượng trung bình
956,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,61 T | -6,86% |
Chi phí hoạt động | 15,07 T | 13,89% |
Thu nhập ròng | -2,72 T | -2.068,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,47 | -2.243,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,11 T | -113,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,37 T | -14,32% |
Tổng tài sản | 92,40 T | -13,11% |
Tổng nợ | 42,29 T | -10,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,72 T | -2.068,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -874,46 Tr | -163,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,88 T | 351,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 T | 84,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 T | 113,01% |
Dòng tiền tự do | -1,72 T | 50,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
50