Trang chủ348150 • KOSDAQ
add
KoBioLabs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.430,00 ₩ - 5.600,00 ₩
Phạm vi một năm
3.730,00 ₩ - 7.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
107,00 T KRW
Số lượng trung bình
96,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,26 T | 13,88% |
Chi phí hoạt động | 14,86 T | 8,35% |
Thu nhập ròng | 128,10 Tr | 107,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | 107,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,14 Tr | 144,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,47 T | -14,06% |
Tổng tài sản | 93,82 T | -10,13% |
Tổng nợ | 43,82 T | -4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,10 Tr | 107,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,39 Tr | -79,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 T | 46,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 166,30 Tr | -92,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,91 T | -7,42% |
Dòng tiền tự do | -271,00 Tr | -51,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web