Trang chủ348080 • KOSDAQ
add
Quratis Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.077,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.045,00 ₩ - 1.150,00 ₩
Phạm vi một năm
516,00 ₩ - 2.095,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,25 T KRW
Số lượng trung bình
246,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 506,50 Tr | 468,41% |
Chi phí hoạt động | 935,38 Tr | -53,75% |
Thu nhập ròng | -4,71 T | -11,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -929,23 | 80,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 T | 60,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,95 T | 3.419,65% |
Tổng tài sản | 57,91 T | 23,61% |
Tổng nợ | 41,58 T | 46,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,71 T | -11,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,16 T | 15,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,11 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -245,63 Tr | -113,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,42 T | -239,11% |
Dòng tiền tự do | -129,35 Tr | 90,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
40