Trang chủ348080 • KOSDAQ
add
Quratis Inc
Giá đóng cửa hôm trước
950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
937,00 ₩ - 980,00 ₩
Phạm vi một năm
516,00 ₩ - 2.095,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,73 T KRW
Số lượng trung bình
576,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 480,14 Tr | 258,19% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | -48,87% |
Thu nhập ròng | -10,10 T | 4,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,10 N | 73,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,18 T | 43,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,37 T | 1.373,58% |
Tổng tài sản | 61,50 T | 26,09% |
Tổng nợ | 40,47 T | 55,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,10 T | 4,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 800,38 Tr | 122,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 T | -142,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -713,99 Tr | -213,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 T | -1.272,87% |
Dòng tiền tự do | 7,14 T | 299,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
42