Trang chủ348030 • KOSDAQ
add
Nguyễn Nguyên Khôi
Giá đóng cửa hôm trước
3.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.475,00 ₩ - 3.515,00 ₩
Phạm vi một năm
3.385,00 ₩ - 5.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,42 T KRW
Số lượng trung bình
9,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,32 T | -23,80% |
Chi phí hoạt động | 11,19 T | -33,01% |
Thu nhập ròng | -404,75 Tr | 90,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,92 | 87,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -579,65 Tr | 77,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,89 T | -1,63% |
Tổng tài sản | 57,87 T | -15,95% |
Tổng nợ | 4,40 T | 4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -404,75 Tr | 90,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,15 T | 165,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,83 Tr | 39,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,81 T | -753,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 664,47 Tr | 113,46% |
Dòng tiền tự do | -208,92 Tr | 84,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Nhân viên
238