Trang chủ347860 • KOSDAQ
add
Alchera Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.405,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.335,00 ₩ - 2.450,00 ₩
Phạm vi một năm
1.255,00 ₩ - 4.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,45 T KRW
Số lượng trung bình
386,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | -19,44% |
Chi phí hoạt động | 4,66 T | -27,18% |
Thu nhập ròng | 4,22 T | 226,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 173,33 | 257,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,81 T | 39,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,47 T | 695,58% |
Tổng tài sản | 32,58 T | 111,43% |
Tổng nợ | 11,52 T | -31,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,22 T | 226,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,04 T | -91,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,85 Tr | 83,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -253,94 Tr | 7,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,45 T | -10,81% |
Dòng tiền tự do | -1,64 T | -2.451,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
78