Trang chủ347850 • KOSDAQ
add
DND Pharmatech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
93.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
88.700,00 ₩ - 97.700,00 ₩
Phạm vi một năm
9.337,50 ₩ - 113.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 NT KRW
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 969,49 Tr | -50,02% |
Chi phí hoạt động | 7,17 T | -19,61% |
Thu nhập ròng | -5,64 T | 29,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -582,17 | -41,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,85 T | 13,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,94 T | 0,47% |
Tổng tài sản | 93,19 T | -8,21% |
Tổng nợ | 18,31 T | -31,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,64 T | 29,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,74 T | 45,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,23 Tr | 103,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 535,29 Tr | 482,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 T | 63,07% |
Dòng tiền tự do | -1,73 T | 11,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
24