Trang chủ347770 • KOSDAQ
add
PIMS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.408,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.026,00 ₩ - 1.410,00 ₩
Phạm vi một năm
1.026,00 ₩ - 2.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,37 T KRW
Số lượng trung bình
81,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,29 T | -13,30% |
Chi phí hoạt động | 2,45 T | 9,92% |
Thu nhập ròng | -2,88 T | 2,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,50 | -12,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -894,69 Tr | -213,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 T | -9,30% |
Tổng tài sản | 85,13 T | 3,69% |
Tổng nợ | 35,11 T | 27,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 T | 2,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 719,76 Tr | 44,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 T | -19,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 T | 1.359,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,10 Tr | 102,75% |
Dòng tiền tự do | 92,78 Tr | -67,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
212