Trang chủ347700 • KOSDAQ
add
Sphere Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.770,00 ₩ - 8.220,00 ₩
Phạm vi một năm
3.155,00 ₩ - 17.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
308,34 T KRW
Số lượng trung bình
262,30 N
Tỷ số P/E
69,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,10 T | 7,62% |
Chi phí hoạt động | 2,06 T | 81,19% |
Thu nhập ròng | -3,31 T | -269,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,70 | -257,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -848,48 Tr | -127,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 T | -24,35% |
Tổng tài sản | 120,36 T | 644,39% |
Tổng nợ | 52,87 T | 629,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,31 T | -269,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,53 T | -226,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 T | 70,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,02 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,98 T | -364,88% |
Dòng tiền tự do | -12,12 T | -956,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
26