Trang chủ3476 • TYO
add
Mirai Corp
Giá đóng cửa hôm trước
40.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40.150,00 ¥ - 40.650,00 ¥
Phạm vi một năm
38.650,00 ¥ - 46.650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
76,77 T JPY
Số lượng trung bình
6,53 N
Tỷ số P/E
16,44
Tỷ lệ cổ tức
5,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | 7,96% |
Chi phí hoạt động | 40,73 Tr | -10,98% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | 11,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,67 | 3,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | 12,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 T | 12,99% |
Tổng tài sản | 188,23 T | 7,71% |
Tổng nợ | 100,98 T | 8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | 11,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 T | 26,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -334,16 Tr | 0,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 T | 4,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 416,94 Tr | 1.450,75% |
Dòng tiền tự do | 1,17 T | 11,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web