Trang chủ3475 • TYO
add
Good Com Asset Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.205,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.208,00 ¥ - 1.246,00 ¥
Phạm vi một năm
608,00 ¥ - 1.286,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,89 T JPY
Số lượng trung bình
471,41 N
Tỷ số P/E
11,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | -16,86% |
Chi phí hoạt động | 727,00 Tr | -2,28% |
Thu nhập ròng | -84,00 Tr | -1.300,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,26 | -1.615,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,00 Tr | -104,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,43 T | 116,46% |
Tổng tài sản | 38,29 T | -27,38% |
Tổng nợ | 26,07 T | -38,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,00 Tr | -1.300,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
186