Trang chủ3472 • TYO
add
Nippon Hotel & Residential Invest Corp
Giá đóng cửa hôm trước
69.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
68.700,00 ¥ - 69.200,00 ¥
Phạm vi một năm
61.100,00 ¥ - 78.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,98 T JPY
Số lượng trung bình
2,33 N
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 857,00 Tr | 31,74% |
Chi phí hoạt động | 28,50 Tr | 1,79% |
Thu nhập ròng | 311,50 Tr | 69,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,35 | 28,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 663,50 Tr | 33,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | 21,59% |
Tổng tài sản | 49,08 T | 38,89% |
Tổng nợ | 23,14 T | 61,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 310,06 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 311,50 Tr | 69,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 564,00 Tr | 19,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,85 T | -13.335,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,44 T | 2.290,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,00 Tr | 17,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2016
Trang web
Nhân viên
1.315