Trang chủ3468 • TYO
add
Star Asia Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
51.600,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51.700,00 ¥ - 52.400,00 ¥
Phạm vi một năm
49.100,00 ¥ - 63.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
138,92 T JPY
Số lượng trung bình
9,23 N
Tỷ số P/E
16,86
Tỷ lệ cổ tức
6,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,06 T | — |
Chi phí hoạt động | 63,07 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,83 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 45,22 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,69 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 T | — |
Tổng tài sản | 258,68 T | — |
Tổng nợ | 131,20 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,14 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -351,13 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,46 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 335,74 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,72 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web