Trang chủ3463 • TYO
add
Ichigo Hotel REIT Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
123.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
122.900,00 ¥ - 124.700,00 ¥
Phạm vi một năm
104.900,00 ¥ - 157.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,74 T JPY
Số lượng trung bình
1,06 N
Tỷ số P/E
9,45
Tỷ lệ cổ tức
10,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | 129,20% |
Chi phí hoạt động | 63,18 Tr | 118,66% |
Thu nhập ròng | 1,66 T | 240,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,39 | 48,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 T | 139,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,05 T | 469,68% |
Tổng tài sản | 78,37 T | 4,79% |
Tổng nợ | 35,36 T | 3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,49 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 T | 240,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,20 T | 1.060,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 T | 80,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -497,69 Tr | -106,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,23 T | 15.151,71% |
Dòng tiền tự do | 1,31 T | 125,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 2015
Trang web