Trang chủ3463 • TYO
add
Ichigo Hotel REIT Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
145.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
144.600,00 ¥ - 145.900,00 ¥
Phạm vi một năm
104.800,00 ¥ - 157.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,42 T JPY
Số lượng trung bình
2,64 N
Tỷ số P/E
23,72
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 35,84% |
Chi phí hoạt động | 30,26 Tr | 10,74% |
Thu nhập ròng | 497,84 Tr | 37,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,80 | 1,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 892,86 Tr | 34,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -6,19% |
Tổng tài sản | 74,94 T | 26,92% |
Tổng nợ | 34,24 T | 28,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,49 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 497,84 Tr | 37,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 848,95 Tr | 33,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,58 Tr | 54,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -486,85 Tr | -70,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 237,51 Tr | 206,48% |
Dòng tiền tự do | 588,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 2015
Trang web