Trang chủ3454 • TPE
add
Công ty Vivotek
Giá đóng cửa hôm trước
99,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
98,30 NT$ - 99,00 NT$
Phạm vi một năm
77,50 NT$ - 153,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 T TWD
Số lượng trung bình
329,74 N
Tỷ số P/E
82,21
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | -7,50% |
Chi phí hoạt động | 536,59 Tr | 1,03% |
Thu nhập ròng | -50,86 Tr | -153,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,90 | -157,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,92 Tr | -130,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -6,97% |
Tổng tài sản | 5,37 T | -11,38% |
Tổng nợ | 2,06 T | -21,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,86 Tr | -153,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 239,99 Tr | 174,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,91 Tr | 66,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -966,40 Tr | -435,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -715,58 Tr | -35,22% |
Dòng tiền tự do | 43,31 Tr | 106,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
568