Trang chủ3449 • TYO
add
Technoflex Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.119,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.108,00 ¥ - 1.120,00 ¥
Phạm vi một năm
978,00 ¥ - 1.188,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,82 T JPY
Số lượng trung bình
15,62 N
Tỷ số P/E
15,59
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,02 T | 6,60% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 4,10% |
Thu nhập ròng | 275,00 Tr | -14,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | -19,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 863,75 Tr | 34,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 T | 26,93% |
Tổng tài sản | 35,89 T | 10,60% |
Tổng nợ | 12,53 T | 25,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,00 Tr | -14,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
819