Trang chủ344860 • KOSDAQ
add
InnoGene Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.646,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.646,00 ₩ - 1.662,00 ₩
Phạm vi một năm
1.382,00 ₩ - 2.710,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,92 T KRW
Số lượng trung bình
20,06 N
Tỷ số P/E
85,86
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | 11,70% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 13,30% |
Thu nhập ròng | 59,37 Tr | -39,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | -45,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,45 Tr | -63,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,45 T | -18,35% |
Tổng tài sản | 15,04 T | -14,55% |
Tổng nợ | 1,17 T | 2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,37 Tr | -39,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 264,58 Tr | 0,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,11 T | 5.915,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -856,78 Tr | -1.886,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,53 T | 1.201,51% |
Dòng tiền tự do | 226,96 Tr | 30,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
58