Trang chủ344820 • KRX
add
KCC Glass Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.300,00 ₩ - 27.650,00 ₩
Phạm vi một năm
24.950,00 ₩ - 39.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
435,99 T KRW
Số lượng trung bình
43,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,86%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 481,19 T | -1,34% |
Chi phí hoạt động | 52,83 T | 15,50% |
Thu nhập ròng | -15,61 T | -167,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,24 | -168,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,77 T | -40,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,28 T | -23,38% |
Tổng tài sản | 2,33 NT | -4,59% |
Tổng nợ | 939,09 T | -0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,61 T | -167,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,90 T | -79,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,78 T | 138,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,64 T | -3,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,48 T | 159,91% |
Dòng tiền tự do | 1,22 T | 107,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 1, 2020
Trang web
Nhân viên
1.918