Trang chủ3445 • TYO
add
RS Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.075,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.045,00 ¥ - 3.095,00 ¥
Phạm vi một năm
2.600,00 ¥ - 4.095,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
80,98 T JPY
Số lượng trung bình
112,85 N
Tỷ số P/E
8,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,65 T | 17,89% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | 13,12% |
Thu nhập ròng | 3,85 T | 121,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,31 | 88,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,49 T | 36,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,22 T | 20,44% |
Tổng tài sản | 182,15 T | 29,49% |
Tổng nợ | 46,60 T | 84,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,85 T | 121,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
1.534