Trang chủ3436 • TYO
add
Sumco Corp
Giá đóng cửa hôm trước
910,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
856,20 ¥ - 904,10 ¥
Phạm vi một năm
745,50 ¥ - 2.671,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
299,82 T JPY
Số lượng trung bình
6,75 Tr
Tỷ số P/E
15,06
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,96 T | -4,89% |
Chi phí hoạt động | 11,24 T | 24,78% |
Thu nhập ròng | 3,62 T | -26,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | -23,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,87 T | -14,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,67 T | -38,81% |
Tổng tài sản | 1,17 NT | 9,28% |
Tổng nợ | 515,45 T | 17,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 657,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 349,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,62 T | -26,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
SUMCO Corporation is a Japanese semiconductor company, manufacturing silicon wafers for semiconductor manufacturers worldwide. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 7, 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.850