Trang chủ3421 • TYO
add
Inaba Seisakusho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.616,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.616,00 ¥ - 1.659,00 ¥
Phạm vi một năm
1.445,00 ¥ - 2.063,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,24 T JPY
Số lượng trung bình
21,78 N
Tỷ số P/E
15,48
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,91 T | 2,99% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | 7,48% |
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | -74,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -75,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 688,50 Tr | -42,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,20 T | -2,76% |
Tổng tài sản | 57,55 T | -1,19% |
Tổng nợ | 13,89 T | -7,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | -74,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
1.086